Chủ nhật, 05/06/2022 01:45

2gon.net, kết quả Trận Montenegro vs Romania ngày 05-06-2022
Giải UEFA Nations League - Chủ nhật, 05/06
Vòng League B
2 : 0
Hiệp một:
0 - 0

Đã kết thúc
|
01:45 05/06/2022
TƯỜNG THUẬT
Diễn biến chính H1
0 : 0
13'

27'

43'

Diễn biến chính H2
2 : 0
46'

56'

65'

66'

66'

79'

79'

79'

84'

84'

87'

90'

ĐỘI HÌNH
Montenegro
4-4-1-1
Romania
4-3-3
Substitutes
15
Sasa Balic
11
Fatos Beqiraj
8
Drasko Bozovic
14
Uros Djuranovic
13
Dragojevic M.
22
Milovic M.
12
Danijel Petkovic
3
Risto Radunovic
18
Savicevic V.
19
Scekic A.
21
Balsa Sekulic
4
Marko Vukcevic
Montenegro (4-4-1-1)
Romania (4-3-3)
1
Mijatovi...
2
Vukcevic
6
Tomasevi...
5
Vujacic
7
Vesovic
16
Jovovic
10
Jankovic
20
Raickovi...
23
Marusic
17
Haksaban...
9
Mugosa
1
Nita
2
Ratiu
6
Chiriche...
17
Rusu
11
Bancu
14
Olaru
3
Cristea
18
Marin
9
Ivan
19
Tanase
13
Mihaila
Substitutes
16
Mihai Aioani
7
Denis Alibec
15
Andrei Burca
22
Mario Camora
8
Alexandru Cicaldau
5
Cretu A.
20
Sergiu Hanca
4
Cristian Manea
10
Alexandru Maxim
23
Alexandru Mitrita
12
Horatiu Moldovan
21
Ovidiu Popescu
TỈ LỆ CƯỢC
Tỉ lệ châu Á
Tổng số bàn thắng
Tỷ lệ châu Âu
1.13
0:0
0.80
2 1/2
8.33
0.06
1.12
5.80
79.00
THỐNG KÊ
Lịch sử đối đầu
Montenegro
Romania
BXH
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Top ghi bàn UEFA Nations League 2022-2023
TT
Cầu thủ
Đội
Số bàn thắng
1
Erling Haaland
Norway
6
2
Aleksandar Mitrovic
Serbia
6
3
Vladislavs Gutkovskis
Latvia
5
4
Khvicha Kvaratskhelia
Georgia
5
5
Vedat Muriqi
Kosovo
5
6
Stefan Mugosa
Montenegro
4
7
Serdar Dursun
Turkey
4
8
Janis Ikaunieks
Latvia
4
9
Henri Anier
Estonia
4
10
Gerson Rodrigues
Luxembourg
4
11
Ion Nicolaescu
Moldova
4
12
Jan Kuchta
Czech
3
13
Daniel Sinani
Luxembourg
3
14
Teemu Pukki
Finland
3
15
Benjamin Sesko
Slovenia
3