Thứ năm, 09/06/2022 01:45

2gon.net, kết quả Trận Ireland vs Ukraine ngày 09-06-2022
Giải UEFA Nations League - Thứ năm, 09/06
Vòng League B
0 : 1
Hiệp một:
0 - 0

Đã kết thúc
|
01:45 09/06/2022
TƯỜNG THUẬT
Diễn biến chính H1
0 : 0
39'

Diễn biến chính H2
0 : 1
46'

47'

54'

62'

69'

69'

69'

72'

72'

78'

78'

80'

88'

ĐỘI HÌNH
Substitutes
8
Conor Hourihane
18
Dara O Shea
23
Mark Travers
19
Michael Obafemi
22
Festy Ebosele
14
Alan Browne
10
Troy Parrott
21
CJ Hamilton
16
James Talbot
11
James McClean
9
William Keane
15
Jayson Molumby
Ireland (3-4-3)
Ukraine (3-4-2-1)
1
Kelleher
5
Egan
4
Duffy
12
Collins
3
Stevens
6
Cullen
13
Hendrick
2
Christie
17
Knight
20
Ogbene
7
Robinson
1
Lunin
4
Popov
18
Bondar
3
Syrota
19
Kacharab...
5
Sydorchu...
10
Shaparen...
16
Mykolenk...
20
Zubkov
14
Mudryk
11
Dovbyk
Substitutes
17
Olexandr Zinchenko
13
Ilya Zabarnyi
8
Ruslan Malinovskyi
12
Andriy Pyatov
21
Oleksandr Karavaev
2
Eduard Sobol
7
Oleksandr Pikhalyonok
7
Oleksandr Pikhalyonok
23
Dmytro Riznyk
6
Danylo Ignatenko
15
Viktor Tsygankov
9
Danylo Sikan
22
Mykola Matvyenko
TỈ LỆ CƯỢC
Tỉ lệ châu Á
Tổng số bàn thắng
Tỷ lệ châu Âu
0.52
0:0
1.66
1 1/2
12.50
0.03
86.00
5.80
1.12
THỐNG KÊ
Lịch sử đối đầu
Ireland
Ukraine
BXH
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Top ghi bàn UEFA Nations League 2022-2023
TT
Cầu thủ
Đội
Số bàn thắng
1
Erling Haaland
Norway
6
2
Aleksandar Mitrovic
Serbia
6
3
Vladislavs Gutkovskis
Latvia
5
4
Khvicha Kvaratskhelia
Georgia
5
5
Vedat Muriqi
Kosovo
5
6
Stefan Mugosa
Montenegro
4
7
Serdar Dursun
Turkey
4
8
Janis Ikaunieks
Latvia
4
9
Henri Anier
Estonia
4
10
Gerson Rodrigues
Luxembourg
4
11
Ion Nicolaescu
Moldova
4
12
Jan Kuchta
Czech
3
13
Daniel Sinani
Luxembourg
3
14
Teemu Pukki
Finland
3
15
Benjamin Sesko
Slovenia
3