Thứ bảy, 24/09/2022 01:45

2gon.net, kết quả Trận Bulgaria vs Gibraltar ngày 24-09-2022
Giải UEFA Nations League - Thứ bảy, 24/09
Vòng League C
5 : 1
Hiệp một:
2 - 1

Đã kết thúc
|
01:45 24/09/2022
TƯỜNG THUẬT
Diễn biến chính H1
2 : 1
23'

26'

36'

Diễn biến chính H2
5 : 1
52'

55'

60'

60'

63'

63'

63'

72'

72'

72'

81'

83'

83'

ĐỘI HÌNH
Substitutes
9
Georgi Rusev
21
Svetoslav Vutsov
6
Viktor Popov
5
Plamen Galabov
12
Ivan Dyulgerov
13
Yoan Stoyanov
18
Nikola Iliyanov Iliev
7
Ivan Yordanov
8
Yanis Karabelyov
19
Martin Minchev
17
Mateo Stamatov
3
Hristiyan Petrov
Bulgaria (3-4-3)
Gibraltar (5-3-2)
1
Naumov
14
Nedyalko...
23
Antov
15
Hristov
16
Petkov
20
Krastev
4
Gruev
2
Turitsov
10
Kirilov
22
Stefanov
11
Despodov
23
Coleing
6
Wiseman
14
Chipolin...
15
Lopes
12
Olivero
20
Britto
17
Ronan
22
Torrilla
5
Annesley
10
Walker
7
Casciaro
Substitutes
21
James Timothy Barry Coombes
19
Kelvin Morgan
4
Jack Sergeant
1
Bradley Banda
8
Mohamed Badr Hassan
18
Evan De Haro
2
Ethan Jolley
9
Reece Styche
16
Aymen Mouelhi
11
Nicholas Pozo
3
Joseph Chipolina
13
Bradley Avellano
TỈ LỆ CƯỢC
Tỉ lệ châu Á
Tổng số bàn thắng
Tỷ lệ châu Âu
4.00
0:1/4
0.17
6 1/2
9.09
0.05
1.03
9.90
100.00
THỐNG KÊ
Lịch sử đối đầu
Bulgaria
Gibraltar
BXH
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Top ghi bàn UEFA Nations League 2022-2023
TT
Cầu thủ
Đội
Số bàn thắng
1
Erling Haaland
Norway
6
2
Aleksandar Mitrovic
Serbia
6
3
Vladislavs Gutkovskis
Latvia
5
4
Khvicha Kvaratskhelia
Georgia
5
5
Vedat Muriqi
Kosovo
5
6
Stefan Mugosa
Montenegro
4
7
Serdar Dursun
Turkey
4
8
Janis Ikaunieks
Latvia
4
9
Henri Anier
Estonia
4
10
Gerson Rodrigues
Luxembourg
4
11
Ion Nicolaescu
Moldova
4
12
Jan Kuchta
Czech
3
13
Daniel Sinani
Luxembourg
3
14
Teemu Pukki
Finland
3
15
Benjamin Sesko
Slovenia
3